Có 2 kết quả:

创下 chuàng xià ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄚˋ創下 chuàng xià ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to set (a new record)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to set (a new record)

Bình luận 0